Characters remaining: 500/500
Translation

lưu thông

Academic
Friendly

Từ "lưu thông" trong tiếng Việt có nghĩaviệc di chuyển, chảy suốt, hoặc đi qua lại một cách dễ dàng không bị cản trở. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, hàng hóa, thông tin.

Định nghĩa đơn giản:
  • Lưu thông: Di chuyển một cách tự do, không bị cản trở.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao thông:

    • "Đường phố này rất rộng rãi, nên xe cộ lưu thông dễ dàng."
    • đây, "lưu thông" có nghĩaxe cộ có thể di chuyển qua lại không gặp phải tắc nghẽn.
  2. Trong kinh doanh:

    • "Nhờ có mạng lưới đường sắt, hàng hóa lưu thông nhanh chóng giữa các tỉnh."
    • đây, "lưu thông" liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
  3. Trong thông tin:

    • "Thông tin lưu thông nhanh qua internet."
    • đây, "lưu thông" thể hiện việc thông tin được truyền tải một cách nhanh chóng hiệu quả.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Lưu thông hàng hóa: Thể hiện việc vận chuyển hàng hóa trong thương mại.
  • Lưu thông thông tin: Đề cập đến việc chia sẻ truyền tải thông tin trong xã hội.
Phân biệt các biến thể:
  • Lưu thông (động từ): Di chuyển, vận chuyển.
  • Lưu thông trong xã hội: Thể hiện sự trao đổi thông tin giữa con người.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lưu chuyển: Cũng có nghĩadi chuyển, nhưng thường dùng trong bối cảnh tài chính hoặc dòng chảy.
  • Vận chuyển: Tập trung hơn vào việc di chuyển hàng hóa hoặc người từ nơi này đến nơi khác.
  • Di chuyển: Khái quát về việc thay đổi vị trí, không chỉ trong giao thông còn trong nhiều ngữ cảnh khác.
Từ liên quan:
  • Giao thông: Hệ thống đường đi hay phương tiện để lưu thông.
  • Kinh doanh: Liên quan đến việc lưu thông hàng hóa dịch vụ.
  1. đg. Chảy suốt, đi suốt không bị vướng : Nhờ có mạng lưới đường sắt hàng hóa lưu thông.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lưu thông"