Từ "lưu thông" trong tiếng Việt có nghĩa là việc di chuyển, chảy suốt, hoặc đi qua lại một cách dễ dàng mà không bị cản trở. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, hàng hóa, và thông tin.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
"Đường phố này rất rộng rãi, nên xe cộ lưu thông dễ dàng."
Ở đây, "lưu thông" có nghĩa là xe cộ có thể di chuyển qua lại mà không gặp phải tắc nghẽn.
"Nhờ có mạng lưới đường sắt, hàng hóa lưu thông nhanh chóng giữa các tỉnh."
Ở đây, "lưu thông" liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
"Thông tin lưu thông nhanh qua internet."
Ở đây, "lưu thông" thể hiện việc thông tin được truyền tải một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Lưu thông (động từ): Di chuyển, vận chuyển.
Lưu thông trong xã hội: Thể hiện sự trao đổi thông tin giữa con người.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lưu chuyển: Cũng có nghĩa là di chuyển, nhưng thường dùng trong bối cảnh tài chính hoặc dòng chảy.
Vận chuyển: Tập trung hơn vào việc di chuyển hàng hóa hoặc người từ nơi này đến nơi khác.
Di chuyển: Khái quát về việc thay đổi vị trí, không chỉ trong giao thông mà còn trong nhiều ngữ cảnh khác.
Từ liên quan: